Có 2 kết quả:
沦没 lún mò ㄌㄨㄣˊ ㄇㄛˋ • 淪沒 lún mò ㄌㄨㄣˊ ㄇㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sink
(2) to drown
(2) to drown
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sink
(2) to drown
(2) to drown
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0