Có 2 kết quả:

沦没 lún mò ㄌㄨㄣˊ ㄇㄛˋ淪沒 lún mò ㄌㄨㄣˊ ㄇㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to sink
(2) to drown

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to sink
(2) to drown

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0